--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mù mịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mù mịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mù mịt
+ adj
dark; sombre; uncertain
tương lai mù mịt
dark future
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mù mịt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mù mịt"
:
mài miệt
mí mắt
mỏi mắt
mỏi mệt
mỗi một
mồn một
mờ mịt
mở mắt
mở mặt
mù mịt
more...
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
mù mịt
:
dark; sombre; uncertaintương lai mù mịtdark future